PEG-7 Glyceryl Cocoate là một loại Polymer tổng hợp có chức năng làm chất làm mềm, chất hoạt động bề mặt cũng như chất nhũ hóa trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Đi nhanh đến nội dung
I – Nguồn gốc của PEG-7 Glyceryl Cocoate
PEG-7 Glyceryl Cocoate là một Polyethylen glycol (PEG) của glyceryl cocoate. Glyceryl cocoate là một đơn chất của glycerin và axit béo dừa, cả hai chất này đều rất có lợi cho da. Glycerin, còn được gọi là Glycerol, đây là một loại cồn tự nhiên có tác dụng giữ độ ẩm. Còn Axit béo dừa giúp phục hồi hàng rào lipid, cải thiện độ ẩm của da.
Đồng thời, PEG-7 Glyceryl Cocoate cũng được sản xuất bởi Ethoxylation của Glyceryl Cocoate. Ethoxylation là một phản ứng hóa học trong đó Ethylene Oxide được thêm vào chất nền. Và 7 đơn vị Ethylene Oxide đã được thêm vào Glyceryl Cocoate (do đó, số 7 có trong tên thành phần ).
II – Tác dụng của PEG-7 Glyceryl Cocoate
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, PEG-7 Glyceryl Cocoate có chức năng như một chất làm mềm, chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa dầu trong nước.
Với vai trò của một chất làm mềm, PEG-7 Glyceryl Cocoate sẽ tạo ra một hàng rào trên da. lớp màng này trong suốt và không nhờn, có tác dụng tăng khả năng giữ ẩm trên da. Với đặc tính này, PEG-7 Glyceryl Cocoate rất thích hợp sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng toàn thân hoặc dưỡng ẩm trên mặt.
Hầu hết mọi loại da đều cần được làm mềm và dưỡng ẩm. Tuy nhiên, PEG-7 Glyceryl Cocoate là thành phần đặc biệt cần thiết cho những người có làn da khô, thường xuyên bong tróc.
Các chất có đặc tính làm mềm giúp cấp ẩm, cải thiện độ mềm mịn của da và hạn chế tối đa tình trạng bong tróc, khô ráp của lớp biểu bì. Ngoài ra, chất làm mềm còn mang lại lợi ích cho những người mắc các bệnh như eczema, bệnh vẩy nến hoặc các tình trạng viêm da khác.
Không chỉ vậy, PEG-7 Glyceryl Cocoate cũng có chức năng như một chất hoạt động bề mặt. Chất này chứa một đầu ưa nước (hút nước) và một đầu là lipophilic ( hút dầu). Chất hoạt động bề mặt này sẽ làm giảm sức căng bề mặt của hai chất lỏng hoặc giữa chất lỏng và chất rắn.
Cũng nhờ đặc tính này, các chất hoạt động bề mặt có thể hút sạch dầu nhờn, bụi bẩn và các tạp chất khác để đánh bay chúng. Và vì thế, PEG-7 Glyceryl Cocoate được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm như: dầu gội, sữa tắm và các loại sữa rửa mặt khác.
Thêm vào đó, PEG-7 Glyceryl Cocoate còn hoạt động như một chất nhũ hóa. Chất này được sử dụng phổ biến trong các công thức có chứa cả hai thành phần là nước và dầu. Khi trộn nước và dầu, dầu sẽ phân tán trong nước. Tuy nhiên, nếu quá trình này ngưng lại, nước và dầu sẽ tách biệt, dẫn đến hiện tượng tách nước.
Chất nhũ hóa có tác dụng trung hòa nước và dầu, tránh tối đa tình trạng tách nước, giúp các thành phần trong công thức được trộn lẫn vào nhau, nhằm cải thiện tính nhất quán của sản phẩm. PEG-7 Glyceryl Cocoate được dùng làm chất nhũ hóa dầu trong nước.
III – Sự an toàn của PEG-7 Glyceryl Cocoate
Hội đồng chuyên đánh giá thành phần mỹ phẩm đã đánh giá và công nhận độ an toàn của PEG-7 Glyceryl Cocoate. Hội đồng đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và an toàn với nồng độ lên tới 10% trong các sản phẩm còn lại.
Mặc dù đã được CIR chấp thuận nhưng nhiều người vẫn lo ngại về Ethylene Oxide có trong công thức. Nguyên nhân có thể kể đến chính là quá trình Ethylene hóa có thể dẫn đến ô nhiễm 1,4-dioxane (một sản phẩm phụ tiềm ẩn nhiều nguy hiểm).
1,4-dioxane được biết là dễ có khả năng xâm nhập vào cơ thể người và động vật. Chất này được dự đoán là có khả năng gây ung thư cho con người, đồng thời cũng có nguy cơ gây ung thư da.
Tuy nhiên, có thể kiểm soát 1,4-dioxane thông qua các bước tinh chế, nhà sản xuất sẽ loại bỏ thành phần này trước khi trộn PEG-7 glyceryl cocoate vào các công thức mỹ phẩm.