Propyl Gallate là thành phần chống oxy hóa được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Chất này được biết với công dụng như một chất bảo quản, giúp ngăn ngừa sự phát sinh vi khuẩn gây hại và làm giảm chất lượng sản phẩm
Đi nhanh đến nội dung
I – Nguồn gốc của Propyl Gallate
Propyl gallate là một loại ester được hình thành do sự ngưng tụ của Axit gallic và Propanol. Axit gallic có nguồn gốc từ cây mật nhân, sumac, cây phỉ, lá trà, vỏ cây sồi và các loại cây khác. Còn Propanol là một loại rượu được sản xuất với số lượng nhỏ nhờ các quá trình lên men tự nhiên
Propyl Gallate đã được đưa vào thành phần như một chất phụ gia của sản phẩm từ năm 1948. Khi được thêm vào các sản phẩm có chứa dầu hoặc chất béo, chất này có tác dụng như một chất chống oxy hóa, giúp hạn chế hoạt động oxy hóa của hydro peroxide và các gốc tự do oxy.
Propyl gallate có khả năng hòa tan trong ethanol, ethyl ether, dầu, mỡ và dung dịch ete polyethylen glycol (PEG) của rượu cetyl, nhưng hầu như chỉ tan một phần trong nước.
Nghiên cứu cho thấy, nồng độ Propyl gallate tối đa được cho phép dùng trong mỹ phẩm là 0.1%. Chất này được tìm thấy trong rất nhiều sản phẩm trang điểm và chăm sóc cơ thể khác nhau như: son môi, sữa tắm, sản phẩm vệ sinh, dưỡng ẩm, thuốc nhuộm, kem chống nắng… Đồng thời thành phần này cũng có trong nhiều loại thuốc bôi và kem thoa khác
II – Chức năng của Propyl gallate
Để có thể hiểu rõ chất chống oxy hóa Propyl gallate hoạt động như thế nào, trước tiên hãy tìm hiểu một chút về các gốc tự do. Trong lĩnh vực hóa học, gốc tự do là một nguyên tử, phân tử hoặc ion có 1 electron chưa ghép cặp trong quỹ đạo nguyên tử.
Thông thường, quỹ đạo này có khả năng cố định 2 electron. Tuy nhiên, các gốc tự do chỉ có 1 electron nên chúng cực kỳ tăng động, không ổn định và có tính phản ứng rất cao. Vì các gốc tự do này luôn có xu hướng tặng hoặc lấy 1 electron từ các phân tử khác nên rất dễ phát sinh các phản ứng hóa học không cần thiết.
Và Propyl gallate có vai trò bảo vệ các thành phần còn lại tránh khỏi quá trình oxy hóa đó (quá trình tăng hay giảm điện tích). Ví dụ khi sản phẩm tiếp xúc với không khí quá lâu, điện tích của oxy trong không khí sẽ bị mất đi và các gốc tự do đã thu một lượng lớn các electron từ bên ngoài.
Sự oxy hóa còn có thể gây ra do một số nguyên nhân khác như nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm… Quá trình này có thể gây ra một số hậu quả như làm hỏng, biến đổi màu và tính chất của sản phẩm. Nếu sử dụng chất bảo quản như Propyl gallate có thể làm hạn chế sự thoái hóa của các thành phần khi tiếp xúc với không khí, nhờ đó chất lượng được đảm bảo
Đồng thời Propyl gallate cũng có khả năng kháng khuẩn. Đặc biệt nhất chính là công dụng kháng khuẩn E.coli. Chất này hỗ trợ rất nhiều đối với việc chống ô nhiễm vi khuẩn ở các sản phẩm chăm sóc da.
Các sản phẩm được đóng gói hoặc đựng trong hủ thường xuyên phải tiếp xúc với tay người khi lấy kem. Chính vì vậy rất dễ bị nhiễm khuẩn. Ô nhiễm vi khuẩn có thể gây ra nhiều vấn đề về da như: kích ứng, nhiễm trùng, viêm da… Đặc biệt ở các vùng quanh mắt thường dùng cọ trang điểm rất dễ bị ảnh hưởng.
Vì vậy, chất bảo quản có khả năng kháng khuẩn như Propyl gallate chính là một trong những thành phần quan trọng được rất nhiều nhà sản xuất lựa chọn sử dụng cho sản phẩm của mình.
III – Độ an toàn của Propyl gallate
Theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), Propyl gallate đã được công nhận là chất chống oxy hóa (GRAS) an toàn có hiệu quả trong việc bảo vệ chất béo, dầu và thực phẩm chứa chất béo khỏi sự hư hỏng do sự hình thành của peroxit.
Đồng thời FDA cũng đã hạn định nồng độ Propyl gallate được sử dụng trong mỹ phẩm không được vượt quá 0.2%
Cùng với đó Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) cũng đã công nhận Propyl gallate là thành phần bảo quản an toàn có thể sử dụng trong mỹ phẩm cũng như các thành phần chăm sóc da khác.
Thêm vào đó CIR cũng đã chỉ rõ, Propyl gallate chỉ có thể gây nhạy cảm ở da với nồng độ vượt qua 0.1%. Nếu vẫn nằm trong tiêu chuẩn quy định, chất này hầu như an toàn và nhẹ nhàng đối với làn da.
Propyl gallate là một chất bảo quản dễ được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như các dòng mỹ phẩm khác. Chất này được công nhận là an toàn và có tác dụng chống oxy hóa hiệu quả nên rất được nhiều nhà sản xuất lựa chọn